Bảng giá thị trường
Thông tin thị trường giá vật nuôi mavinfeed
Khu vực | HEO | GÀ | VỊT | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thịt (nghìn đồng/kg) | Con (nghìn đồng/kg) | Thịt (nghìn đồng/kg) | Con (nghìn đồng/kg) | Thịt (nghìn đồng/kg) | Con (nghìn đồng/kg) | |||||||
30/05/2025 | 19/05/2025 | 30/05/2025 | 19/05/2025 | 30/05/2025 | 19/05/2025 | 30/05/2025 | 19/05/2025 | 30/05/2025 | 19/05/2025 | 30/05/2025 | 19/05/2025 | |
Miền Bắc | 67 | 0 | 2.5 | 0 | 67 | 0 | 2.5 | 0 | 67 | 0 | 2.5 | 0 |
Sơn La | 60 | 0 | 2 | 0 | 70 | 0 | 2.2 | 0 | 77 | 0 | 2.1 | 0 |
Lào Cai | 60 | 0 | 2 | 0 | 70 | 0 | 2.2 | 0 | 77 | 0 | 2.1 | 0 |
Yên Bái | 60 | 0 | 2 | 0 | 60 | 0 | 2.3 | 0 | 72 | 0 | 2.2 | 0 |
Phú Thọ | 60 | 0 | 2 | 0 | 70 | 0 | 2.2 | 0 | 77 | 0 | 2.1 | 0 |